 | [imperméable] |
 | tÃnh từ |
|  | không thấm (nước) |
|  | Manteau imperméable |
| áo khoác không thấm nước |
|  | Terrains imperméables |
| đám đất không thấm nước |
|  | L'argile est imperméable |
| đất sét không thấm nước |
|  | Toile imperméable |
| vải không thấm nước |
|  | (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu |
|  | Être imperméable à l'art |
| không tiếp thu được nghệ thuáºt |
 | phản nghĩa Perméable. Sensible |
 | danh từ giống đực |
|  | áo đi mưa |
|  | Acheter un imperméable |
| mua một áo đi mưa |