|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impersonnel
![](img/dict/02C013DD.png) | [impersonnel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phi nhân cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dieu impersonnel | | thần phi nhân cách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không liên quan đến ai; khách quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Historien impersonnel | | nhà sử học khách quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không có bản sắc, không độc đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style impersonnel | | lời văn không có bản sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) không ngôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbe impersonnel | | động từ không ngôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động từ không ngôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Personnel. Original, personnalisé |
|
|
|
|