Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetiginous




impetiginous
[,impi'tidʒinəs]
tính từ
(y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở


/,impi'tidʤinəs/

tính từ
(y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.