Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impitoyable


[impitoyable]
tính từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
Ennemi impitoyable
kẻ thù tàn nhẫn
Être impitoyable envers qqn
tàn nhẫn đối với ai
Critique impitoyable
người phê bình nhẫn tâm
Un regard impitoyable
cái nhìn không thương xót
phản nghĩa Bon, charitable; bienveillant, indulgent, pitoyable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.