|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impitoyable
| [impitoyable] | | tính từ | | | tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót | | | Ennemi impitoyable | | kẻ thù tàn nhẫn | | | Être impitoyable envers qqn | | tàn nhẫn đối với ai | | | Critique impitoyable | | người phê bình nhẫn tâm | | | Un regard impitoyable | | cái nhìn không thương xót | | phản nghĩa Bon, charitable; bienveillant, indulgent, pitoyable |
|
|
|
|