implacability
implacability | [im,plækə'biliti] | | Cách viết khác: | | implacableness | | [im'plækəblnis] | | danh từ | | | tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng | | | tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được |
/im,plækə'biliti/ (implacableness) /im'plækəblnis/
danh từ tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được
|
|