Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implacable




implacable
[im'plækəbl]
tính từ
không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng
không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được


/im'plækəbl/

tính từ
không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng
không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được

Related search result for "implacable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.