|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impliquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [impliquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) làm cho liên luỵ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impliquer quelqu'un dans un procès | | làm cho ai liên luỵ vào một vụ kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao hàm; kéo theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot qui implique telle idée | | từ bao hàm một ý nào đó | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exclure |
|
|
|
|