imposer
imposer | [im'pouzə] |  | danh từ | |  | người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng | |  | người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo |
/im'pouzə/
danh từ
người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo
|
|