impostume
impostume | [im'pɔstju:m] | | Cách viết khác: | | imposthume |  | [im'pɔstju:m] |  | danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) | |  | nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
/im'pɔstju:m/ (imposthume) /im'pɔstju:m/
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|