|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoundage
impoundage![](img/dict/02C013DD.png) | [im'paundidʒ] | | Cách viết khác: | | impoundment | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'paundmənt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như impoundment |
/im'paundmənt/ (impoundage) /im'paundidʤ/
danh từ
sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
sự nhốt, sự giam (người...)
sự ngăn (nước để tưới)
sự sung công, sự tịch thu
|
|
|
|