|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impregnability
impregnability | [im,pregnə'biliti] | | danh từ | | | tính không thể đánh chiếm được | | | sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được |
/im,pregnə'biliti/
danh từ tính không thể đánh chiếm được sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được
|
|
|
|