impregnation
impregnation![](img/dict/02C013DD.png) | [,impreg'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy |
/,impreg'neiʃn/
danh từ
sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy
|
|