|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impresario
impresario | [,impre'sɑ:riou] | | danh từ, số nhiều impresarios, impresari | | | người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...) |
/,impre'sɑ:riou/
danh từ, số nhiều impresarios, impresari người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impresario"
|
|