|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impressionniste
![](img/dict/02C013DD.png) | [impressionniste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ấn tượng chủ nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement impressionniste | | phong trào ấn tượng chủ nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une théorie impressionniste | | lí luận lờ mờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạ sĩ theo xu hướng ấn tượng; nhà văn theo chủ nghĩa ấn tượng |
|
|
|
|