impressiveness
impressiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [im'presivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi |
/im'presivnis/
danh từ
sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm
vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi
|
|