|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
improductif
![](img/dict/02C013DD.png) | [improductif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không sản xuất, không sinh lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terre improductive | | đất không sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail improductif | | công việc không sinh lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Capital improductif | | vốn không sinh lợi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Productif |
|
|
|
|