impromptu
 | [impromptu] |  | tính từ | |  | không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu | |  | Festin impromptu | | bữa tiệc ứng biến |  | phó từ | |  | không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu | |  | Répondre impromptu | | trả lời ứng khẩu (không chuẩn bị trước) |  | danh từ giống đực | |  | bài thơ ứng khẩu | |  | (âm nhạc) khúc tức hứng |
|
|