![](img/dict/02C013DD.png) | [impropre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thích đáng, không sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot impropre |
| từ dùng không sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Usage impropre d'un mot |
| sự dùng một từ không sát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không hợp, không đủ điều kiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Impropre au service militaire |
| không đủ điều kiện làm nghĩa vụ quân sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être impropre à un travail |
| không thích hợp với một công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau impropre à la cuisson des légumes |
| nước không dùng luộc rau được |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Apte, convenable, propre |