improvability
improvability | [im,pru:və'biliti] | | Cách viết khác: | | improvableness |  | [im'pru:vəblnis] |  | danh từ | |  | tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn |
/im,pru:və'biliti/ (improvableness) /im'pru:vəblnis/
danh từ
tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn
|
|