Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
improviser


[improviser]
ngoại động từ
ứng khẩu
Improviser une pièce de vers
ứng khẩu một bài thơ
(âm nhạc) ứng tác, ứng tấu
ứng biến
Improviser un repas
ứng biến một bữa ăn
phản nghĩa Préparer
giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì)
On l'improvisa chef d'équipe
người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp
nội động từ
ứng tác, ứng tấu
Improviser sur le piano
ứng tấu trên đàn piano



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.