|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impur
| [impur] | | tính từ | | | không trong sạch; không trong lành | | | Eau impures | | nước không trong sạch | | | Air impur | | không khí không trong lành | | | không ròng | | | Or impur | | vàng không ròng | | | uế tạp, ô trọc | | | Mains impures | | những bàn tay uế tạp | | | Les désirs impurs | | những dục vọng ô trọc | | | les esprits impurs | | | ma quỷ |
|
|
|
|