impure
impure | [im'pjuə] | | tính từ | | | sai về đạo đức (nhất là trong cách ứng xử về tình dục); không trong sáng | | | impure thoughts, motives, actions | | ý nghĩ, độngcơ, hạnhđông đen tối | | | không sạch; bẩn; ô uế | | | có những chất khác có chất lượng kém hơn lẫn vào; có tạp chất | | | impure metals | | kim loại có tạp chất |
/im'pjuə/
tính từ không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế không trinh bạch, không trong trắng có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng
|
|