|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imputability
imputability | [im,pju:tə'biliti] | | Cách viết khác: | | imputableness | | [im'pju:təblnis] | | danh từ | | | tính có thể quy trách, tính có thể đổ tội |
/im,pju:tə'biliti/ (imputableness) /im'pju:təblnis/
danh từ tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
|
|
|
|