![](img/dict/02C013DD.png) | [imputer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy cho, quy trách nhiệm cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imputer un crime à quelqu'un |
| quy tội ác cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imputer un échec à la malchance |
| quy thất bại cho sự thiếu may mắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tài chính) tính vào, khấu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imputer une dépense sur un chapitre du budget |
| tính một khoản chi vào một chương trong ngân sách |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Excuser; disculper, laver (d'uneaccusation) |