| [impénétrable] |
| tÃnh từ |
| | không và o được, không xuyên qua được |
| | Forêt impénétrable |
| rừng không và o được |
| | Cuirasse impénétrable |
| áo giáp không xuyên qua được |
| | không dò được; không hiểu được, bà hiểm |
| | Mystère impénétrable |
| Ä‘iá»u huyá»n bà không tìm hiểu được |
| | Visage impénétrable |
| bộ mặt bà hiểm khó hiểu |
| | impénétrable à |
| | không bị thấm và o, không bị xuyên thấu |
| phản nghĩa Accessible, pénétrable |