|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impérieux
| [impérieux] | | tÃnh từ | | | hống hách | | | Ton impérieux | | giá»ng hống hách | | phản nghÄ©a Humble, obéissant, soumis | | | khẩn thiết, cấp thiết | | | Besoin impérieux | | nhu cầu khẩn thiết |
|
|
|
|