Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in/into a state




in/into+a+state
thành ngữ state
in/into a state
(thông tục) lo lắng
bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. (tùy theo văn cảnh)
what a state this place is in!
chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.