|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inactif
| [inactif] | | tính từ | | | không hoạt động, ăn không ngồi rồi | | | Il ne demeure jammais inactif | | anh ta không bao giờ ngồi không | | | không có hiệu lực | | | Remède inactif | | vị thuốc không có hiệu lực | | danh từ | | | người không hoạt động, người ăn không ngồi rồi | | phản nghĩa Alerte, entreprenant, occupé. Laborieux. Actif, agissant. Efficace |
|
|
|
|