inactivate
inactivate | [in'æktiveit] | | ngoại động từ | | | làm cho không hoạt động | | | (y học), (hoá học) khử hoạt tính | | | (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực |
/in'æktiveit/
ngoại động từ làm cho không hoạt động (y học), (hoá học) khử hoạt tính (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
|
|