|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inactivité
![](img/dict/02C013DD.png) | [inactivité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng không hoạt động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire en inactivité | | công chức nghỉ việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Militaire en inactivité | | quân nhân giải ngũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Activité, occupation |
|
|
|
|