inanity
inanity | [i'næniti] | | danh từ | | | sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa | | | hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa | | | sự trống rỗng, sự trống không |
/i'næniti/
danh từ sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa sự trống rỗng, sự trống không
|
|