inapplicable
inapplicable | [in'æplikəbl] | | tính từ | | | không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được | | | không xứng, không thích hợp | | | to be inapplicable to something | | không thích hợp với cái gì |
/,inə'pri:ʃəbl/
tính từ không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được không xứng, không thích hợp to be inapplicable to something không thích hợp với cái gì
|
|