| [inapte] |
| tính từ |
| | không đủ khả năng, không đủ tư cách |
| | Inapte à diriger une affaire |
| không đủ khả năng điều khiển công việc |
| phản nghĩa Adroit, apte, capable |
| danh từ |
| | (quân sự) người không đủ khả năng tại ngũ |
| | (sinh vật học; sinh lý học) người thiếu khả năng (sống) bình thường |