|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inauguration
| [inauguration] | | danh từ giống cái | | | lễ khánh thành | | | Inauguration d'une route | | lễ khánh thành một con đường | | | (nghĩa bóng) sự mở đầu | | | L'inauguration d'une période | | sự mở đầu một thời kỳ | | phản nghĩa Désaffectation, fermeture; clôture |
|
|
|
|