|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incertain
![](img/dict/02C013DD.png) | [incertain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chắc chắn, không chắc, bấp bênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succès incertain | | sự thành công không chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps incertain | | tiết trời thay đổi thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un avenir incertain | | tương lại không chắn chắn, tương lai bấp bênh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không rõ, lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aube incertaine | | rạng đông lờ mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không nhất quyết, lưỡng lự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être incertain de ce qu'on doit faire | | không nhất quyết về việc phải làm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certain, assuré, sûr. Fixe, stable. Clair, net, précis. Décidé, ferme, résolu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái không chắc chắn, cái không chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tài chánh) giá ngoại tệ (tính bằng frăng) |
|
|
|
|