Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incinerator





incinerator
[in'sinəreitə]
danh từ
lò đốt rác
lò thiêu; lò hoả táng
người thiêu; người hoả táng


/in'sinəreitə/

danh từ
lò đốt rác
lò thiêu; lò hoả táng
người thiêu; người hoả táng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.