Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inciter


[inciter]
ngoại động từ
xui, khiến, xui giục, khích động
Sa réponse m'incite à penser qu'il est innocent
câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội
Inciter quelqu'un au mal
xui ai làm điều ác
phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.