|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inciter
![](img/dict/02C013DD.png) | [inciter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xui, khiến, xui giục, khích động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa réponse m'incite à penser qu'il est innocent | | câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inciter quelqu'un au mal | | xui ai làm điều ác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser |
|
|
|
|