|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclinaison
![](img/dict/02C013DD.png) | [inclinaison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nghiêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inclinaison d'un mur | | sự nghiêng của bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle d'inclinaison | | góc nghiêng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ nghiêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inclinaison d'un terrain | | độ nghiêng của một đám đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aplomb, rectitude | | ![](img/dict/809C2811.png) | inclinaison magnétique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý học) độ từ khuynh |
|
|
|
|