inclinaison
 | [inclinaison] |  | danh từ giống cái | |  | sự nghiêng | |  | L'inclinaison d'un mur | | sự nghiêng của bức tường | |  | Angle d'inclinaison | | góc nghiêng | |  | độ nghiêng | |  | L'inclinaison d'un terrain | | độ nghiêng của một đám đất |  | phản nghĩa Aplomb, rectitude | |  | inclinaison magnétique | |  | (vật lý học) độ từ khuynh |
|
|