![](img/dict/02C013DD.png) | [inclination] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý hướng, khuynh hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre son inclination |
| theo ý hướng của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire qqch par inclination |
| làm điều gì theo ý hướng, sở thích của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer de l'inclination pour les sciences |
| tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'inclination à mentir |
| có khuynh hướng nói dối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cúi đầu, sự nghiêng mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saluer d'une inclination |
| cúi đầu chào, nghiêng mình chào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mariage d'inclination |
| hôn nhân vì luyến ái |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Antipathie, aversion |