Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incliner


[incliner]
ngoại động từ
nghiêng, làm nghiêng
Incliner la tête
nghiêng đầu
Le vent incline la cime des arbres
gió làm nghiêng ngọn cây
(nghĩa bóng) thúc đẩy, xúi giục
Tout m'incline à croire que vous avez raison
mọi thứ xúi giục tôi (làm cho tôi) tin rằng anh có lí
(văn học) ảnh hưởng đến
Incliner la pensée de qqn
anh hưởng đến tư tưởng của ai
phản nghĩa Lever, relever; redresser
nội động từ
nghiêng, xiêu
Tige qui incline vers le sol
thân cây nghiêng xuống đất
Mur qui incline
tường xiêu
(nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về
J'incline à penser que vous avez raison
tôi thiên về ý nghĩa cho rằng anh có lý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.