|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclure
![](img/dict/02C013DD.png) | [inclure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho vào, đặt vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inclure un chèque dans une lettre | | cho một cái séc vào trong lá thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'inclus votre nom dans la liste | | tôi ghi tên anh vào danh sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao gồm, gồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette condition en inclut une autre | | điều kiện này bao gồm một điều kiện khác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exclure, excepter |
|
|
|
|