Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incolore


[incolore]
tính từ
không màu
Verre incolore
thuỷ tinh không màu
phản nghĩa Coloré
nhạt, nhạt nhẽo
Style incolore
lời văn nhạt nhẽo
không rõ nét, lừng chừng
Opinions incolores
ý kiến lừng chừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.