gia đình có hai nguồn thu nhập (cả vợ và chồng đều làm ra tiền)
national income
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân
to live within one's income
sống trong phạm vi số tiền kiếm được
to live beyond one's income
sống quá phạm vi số tiền kiếm được, vung tay quá trán
(toán kinh tế) thu nhập annual i. thu nhập hàng năm national i. thu nhập quốc dân
/'inkəm/
danh từ thu nhập, doanh thu, lợi tức national income thu nhập quốc dân to live within one's income sống trong phạm vi số tiền thu nhập to live beyond one's income sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán