Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomeless




incomeless
['inkʌmlis]
tính từ
không có thu nhập, không có lợi tức


/'inkəmlis/

tính từ
không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi tức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.