![](img/dict/02C013DD.png) | [incommodité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bất tiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incommodité d'habiter loin de son lieu de travail |
| bất tiện vì ở xa nơi là m việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) sá»± khó chịu, sá»± bá»±c mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incommodité d'un voisinage bruyant |
| sự khó chịu vì hà ng xóm ồn à o |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự khó ở |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commodité. Confort; agrément; facilité |