|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incommunicabilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [incommunicabilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không thể truyá»n | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không thể truyá»n đạt, tÃnh không thể thổ lá»™ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không thể thông nhau, tÃnh không thể liên lạc vá»›i nhau |
|
|
|
|