![](img/dict/02C013DD.png) | [incommunicable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể truyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Privilèges incommunicables |
| đặc quyền không thể truyền (cho kẻ khác) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể truyền đạt, không thể thổ lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensée incommunicable |
| tư tưởng không thể truyền đạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sensation incommunicable |
| cảm giác không thể thổ lộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể thông nhau, không thể liên lạc với nhau |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Communicable, transmissible |