|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incomparable
![](img/dict/02C013DD.png) | [incomparable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể sánh kịp, vô song | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Talent incomparable | | tài năng không thể sánh kịp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux choses absolument incomparables | | hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Comparable; inférieur; médiocre |
|
|
|
|