|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomprehensibleness
incomprehensibleness | [in,kɔmpri'hensəblnis] | | Cách viết khác: | | incomprehensibility | | [in,kɔmprihensə'biliti] | | | như incomprehensibility |
/in,kɔmprihensə'biliti/ (incomprehensibleness) /in,kɔmpri'hensəblnis/
danh từ sự không thể hiểu được, sự khó hiểu
|
|
|
|