incongruousness
incongruousness | [in'kɔηgruəsnis] | | Cách viết khác: | | incongruence | | [in'kɔηgruəns] | | | incongruity | | [,inkɔη'gru:iti] | | danh từ | | | tính không hợp nhau | | | tính không thích hợp, tính phi lý | | | điều không thích hợp, điều phi lý |
/in'kɔɳgruəsnis/
danh từ ((cũng) incongruity, incongruence) tính không hợp nhau tính không thích hợp, tính phi lý
|
|